1. Giới thiệu về Hyundai Creta
Hyundai Creta là một mẫu crossover cỡ nhỏ do hãng sản xuất Hàn Quốc Hyundai sản xuất từ năm 2015. Đây là một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Hyundai trên toàn cầu, với doanh số đã vượt 800.000 chiếc trên toàn thế giới.
Creta cạnh tranh trong phân khúc crossover cỡ nhỏ đang phát triển nhanh chóng bao gồm các mẫu xe như Kia Seltos, Nissan Kicks và Honda HR-V.
Hyundai Creta không chỉ ghi điểm nhờ thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi, mà còn nhờ sự linh hoạt, khả năng vận hành ổn định và một loạt tính năng an toàn và công nghệ hiện đại. Tại thị trường toàn cầu, Creta đại diện cho sự gia nhập của Hyundai vào phân khúc crossover cỡ nhỏ đang tăng trưởng nhanh hơn so với phân khúc sedan.
Với thiết kế mạnh mẽ, giá cả phải chăng và nhiều tính năng, Creta đã thiết lập được vị thế và uy tín của Hyundai trên thị trường xe thể thao đa dụng toàn cầu trước các ông lớn như Honda và Nissan.
Ưu và nhược điểm của Hyundai Creta:
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
2. Giá xe Hyundai Creta
Tại Việt Nam, Hyundai Creta 2023 có lợi thế cạnh tranh về giá so với các đối thủ chính trong cùng phân khúc SUV. Mẫu xe này được cung cấp với ba phiên bản: 1.5L Tiêu chuẩn, 1.5L Đặc biệt và 1.5L Cao cấp, với mức giá từ 640 đến 745 triệu đồng.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
---|---|---|---|---|
Hyundai Creta 1.5L Tiêu chuẩn | 640 triệu VNĐ | 700.737.000 VNĐ | 694.337.000 VNĐ | 675.337.000 VNĐ |
Hyundai Creta 1.5L Đặc biệt | 690 triệu VNĐ | 753.737.000 VNĐ | 746.837.000 VNĐ | 727.837.000 VNĐ |
Hyundai Creta 1.5L Cao cấp | 740 triệu VNĐ | 806.737.000 VNĐ | 799.337.000 VNĐ | 780.337.000 VNĐ |
Hyundai Creta 1.5L Cao cấp 2 tone màu | 745 triệu VNĐ | 812.037.000 VNĐ | 804.587.000 VNĐ | 785.587.000 VNĐ |
Hyundai định vị Creta là một mẫu xe giá rẻ nhắm đến các khách hàng tập trung vào giá trị sử dụng tại các thị trường đang phát triển.
Giá xe Hyundai Creta khá tương đương với các đối thủ khác như KIA Seltos (có giá từ 594 triệu đồng), MG ZS (giá từ 538 triệu đồng) hay Peugeot 2008 (từ 749 triệu đồng).
3. Đánh giá ngoại thất trên Hyundai Creta
Kích thước, ngoại thất | Thông số |
Số chỗ ngồi | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.315 x 1.790 x 1.660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.200 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 416 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 40 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.245 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.660 |
Lốp | 215/60R17 |
Đèn chiếu xa | Bi-Halogen |
Đèn chiếu gần, đèn hậu | Halogen |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện |
Ăng ten vây cá | Có |
Ngoại thất của Hyundai Creta được đánh giá cao về thiết kế hiện đại và thể thao.
3.1. Kích thước
Xe có kích thước tổng thể là 4.315 mm chiều dài, 1.790 mm chiều rộng, và 1.660 mm chiều cao, với chiều dài cơ sở ấn tượng là 2.610 mm, đảm bảo không gian nội thất rộng rãi và thoải mái.
Khoảng sáng gầm xe ở mức 200 mm, cao nhất trong phân khúc, mang đến lợi thế vượt trội khi vận hành trên các loại địa hình.
3.2. Đầu xe
Phần đầu xe Hyundai Creta được thiết kế hiện đại, trẻ trung và đầy cá tính. Lưới tản nhiệt hình lục giác cỡ lớn với viền mạ crome bóng, tích hợp đèn định vị ban ngày LED, mang đến cái nhìn mạnh mẽ và nổi bật. Bên trong là những nan mạ crom sáng bóng xếp đều tạo vẻ sang trọng và tinh tế.
Hai bên lưới tản nhiệt là cụm đèn pha LED đôi hiện đại, sắc sảo. Đèn chiếu gần được tách riêng phía trên, tăng tính nhận diện. Đèn chiếu xa phía dưới có thiết kế cong độc đáo, tạo cảm giác mắt thần đặc trưng của các mẫu crossover Hyundai.
Phía trên nắp ca-pô của Creta xuất hiện hai đường gân dập nổi, nhấn mạnh vẻ đẹp mạnh mẽ và đồng thời tạo sự liền mạch với lưới tản nhiệt ngay phía dưới.
Cản trước thể thao với hốc gió lớn, viền mạ crom và tấm ốp gầm màu bạc tăng vẻ năng động, trẻ trung cho đầu xe Creta. Nhìn chung, phần đầu xe thể hiện phong cách hiện đại, sang trọng và đáng nhớ của mẫu crossover cỡ B đình đám này.
3.3. Thân xe
Thân xe của Hyundai Creta 2023 được thiết kế với nhiều chi tiết ấn tượng, phản ánh sự mạnh mẽ và thể thao.
Một trong những điểm nổi bật của thân xe Hyundai Creta là các đường gân dập nổi, được bố trí khéo léo xung quanh cửa và các vòm bánh xe. Những đường gân này không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn tạo cảm giác mạnh mẽ và khí động học cho xe.
Nâng đỡ cho phần thân xe là bộ la-zăng 17 inch được trang trí đa chấu rất thể thao, tạo hình 5 chấu kép, phối hai tông màu, không chỉ mang lại diện mạo đẹp mắt mà còn tăng cường khả năng vận hành của xe.
Cửa và cửa sổ của Creta được thiết kế với dải ốp màu bạc phía trên cửa sổ, kéo từ phía đuôi ra đến giữa xe, giúp nhấn mạnh vẻ thể thao, nam tính.
3.4. Đuôi xe
Đuôi xe Hyundai Creta cũng không kém phần ấn tượng với thiết kế vuông vức, các đường nét góc cạnh, tạo sự mạnh mẽ và khác biệt. Cặp đèn hậu LED đa giác, tách rời, không chỉ giúp xe thu hút ánh nhìn mà còn nâng cao tính an toàn khi tham gia giao thông.
4. Đánh giá nội thất Hyundai Creta
Nội thất | Thông số |
Màu nội thất | Đen |
Vô lăng | Bọc da |
Màn hình đa thông tin | 3,5 inch |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Auto Hold | Có |
Ghế | Da cao cấp |
Ghế lái | Chỉnh điện trên 2 phiên bản cao nhất |
Làm mát hàng ghế trước | Trên 2 phiên bản cao nhất |
Điều hoà | Tự động trên 2 phiên bản cao nhất |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Màn hình giải trí | 10,25 inch |
Âm thanh | 6 – 8 loa |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện |
Ăng ten vây cá | Có |
Nội thất của Hyundai Creta gây ấn tượng mạnh với thiết kế hiện đại, tinh tế và nhiều trang bị tiện nghi mang đến sự thoải mái cho người sử dụng. Không gian cabin rộng rãi với các ghế bọc da cao cấp, có tính năng sưởi và làm mát.
4.1. Khoang lái
Bảng táp-lô của xe có thiết kế hiện đại và tinh tế với màn hình đồng hồ điện tử 10.2 inch và hệ thống giải trí thông tin 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây, mang lại trải nghiệm giải trí và thông tin tiện ích.
Vô lăng của Creta được bọc da, tạo cảm giác cao cấp và thoải mái khi cầm nắm. Đồng thời, vô lăng tích hợp các nút điều khiển giúp người lái dễ dàng thực hiện các thao tác mà không cần rời tay khỏi vô lăng
4.2. Ghế ngồi
Ghế ngồi là một trong những điểm sáng trên Hyundai Creta. Các ghế được bọc da cao cấp, chất lượng tốt, mang lại cảm giác êm ái khi ngồi. Hàng ghế trước được thiết kế ôm lấy người lái và hành khách phía trước, tạo cảm giác chắc chắn, bám đường tốt. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, có nhớ vị trí, đem đến tư thế ngồi thoải mái nhất.
Hàng ghế sau rộng rãi. Đặc biệt, ghế sau có tựa tay riêng ở hai bên, tiện cho việc nghỉ ngơi tay. Ghế sau cũng có thể gập 60:40 để mở rộng không gian để hành lý nếu cần.
Ngoài ra, các ghế của Creta cũng được trang bị tính năng làm mát, giúp hạ nhiệt độ trong cabin xuống mức dễ chịu trong những ngày nắng nóng.
4.3. Tiện nghi
Hyundai Creta còn cung cấp nhiều tiện ích khác như cửa sổ trời toàn cảnh, hệ thống âm thanh Bose, kết nối không dây, và các cổng sạc USB, tất cả đều góp phần nâng cao trải nghiệm lái và sử dụng xe.
5. Đánh giá động cơ của Hyundai Creta
Nội thất | Thông số |
Động cơ | SmartStream G1.5 |
Dung tích | 1497cc |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 115/6.300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4.500 |
Hộp số | IVT |
Dẫn động | FWD |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh cân bằng |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Dung tích bình xăng (lít) | 40 |
Điều hoà | Tự động trên 2 phiên bản cao nhất |
Hyundai Creta 2023 được trang bị hệ thống động cơ Smartstream 1.5L mới, sản sinh công suất 115 mã lực và mô-men xoắn 144 Nm. Sức mạnh truyền đến bánh trước thông qua hộp số iVT (hộp số vô cấp biến thiên thông minh).
Hộp số IVT này được đánh giá cao về khả năng phản hồi, tạo cảm giác như hộp số tự động truyền thống, điều này rất phù hợp cho việc lái xe trong đô thị và cải thiện khả năng lái tổng thể.
Creta cung cấp một trải nghiệm lái ổn định và vững chãi. Cấu trúc thân xe và hệ thống treo (MacPherson Strut ở phía trước và Torsion Beam ở phía sau) đem lại cảm giác lái chắc chắn. Xe xử lý tốt các địa hình gồ ghề và đảm bảo sự thoải mái cho người lái và hành khách
Hyundai Creta được trang bị 4 chế độ lái bao gồm: Eco (tiết kiệm), Comfort (tiện nghi), Smart (thông minh), Sport (thể thao) cùng với đó là 2 chế độ địa hình: Sand (cát), Mud (bùn).
6. Đánh giá các trang bị an toàn của Hyundai Creta
Nội thất | Bản tiêu chuẩn | Bản đặc biệt | Bản cao cấp |
Túi khí | 2 túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù | Không | Không | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ | Không | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Không | Có |
Giới hạn tốc độ | Không | Không | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có |
Cảm biến sau | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Hyundai Creta được đánh giá cao về mức độ an toàn, với nhiều tính năng an toàn chủ động và bị động.
Nổi bật trong đó là hệ thống hỗ trợ lái xe nâng cao ADAS, bao gồm kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo lệch làn đường, và hệ thống giám sát điểm mù. Những tính năng này giúp tăng cường an toàn và thuận tiện trong lái xe, đặc biệt là trong các tình huống khó khăn trên đường.
Những trang bị an toàn hiện đại này giúp Creta đạt chứng nhận an toàn 5 sao ASEAN NCAP.
7. Cảm giác lái và vận hành của Hyundai Creta
Nhìn chung, cảm giác lái của Hyundai Creta khá nhẹ nhàng và êm ái. Xe được đánh giá cao về sự linh hoạt và dễ dàng điều khiển với vô lăng nhẹ, trợ lực điện hiệu quả. Các phần cứng của khung xe được chế tạo một cách chắc chắn, góp phần vào độ bền và an toàn khi vận hành.
Hệ thống treo của xe, bao gồm MacPherson Strut ở phía trước và Torsion Beam ở phía sau, cung cấp sự cân bằng tốt giữa độ thoải mái và khả năng xử lý, giúp xe vận hành mượt mà trên nhiều loại địa hình.
Động cơ 1.5 lít của Creta tạo ra công suất 113 mã lực và mô-men xoắn 144 Nm, đủ mạnh mẽ cho việc lái hàng ngày và vận hành ổn định. Tuy nhiên, so với một số đối thủ cạnh tranh, động cơ này có thể hơi thiếu về mặt công suất và mô-men xoắn
Hyundai sử dụng hộp số biến thiên thông minh (IVT), được đánh giá là phản hồi nhanh hơn so với các hộp số CVT khác. IVT giúp cải thiện cảm giác tăng tốc và làm cho động cơ 1.5 lít cảm giác mạnh mẽ hơn khi xe xuất phát từ trạng thái đứng yên.
Sự kết hợp giữa động cơ và hộp số IVT được đánh giá là hiệu quả, cung cấp trải nghiệm lái xe thoải mái và đáp ứng tốt, mặc dù không phải là mẫu xe mạnh mẽ nhất trong phân khúc.
8. Mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu hao nhiên liệu của Hyundai Creta được đánh giá khá tốt, phản ánh sự cân bằng giữa hiệu suất và hiệu quả sử dụng nhiên liệu.
Hyundai Creta đạt được mức tiêu thụ nhiên liệu khá ấn tượng khi lái trên cao tốc. Một số báo cáo chỉ ra rằng Creta có thể đạt mức tiêu thụ khoảng 18.5 km/l trên cao tốc, điều này là khá tốt so với mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình của các xe trong cùng phân khúc.
Khi lái xe trong điều kiện đô thị, Creta có mức tiêu thụ nhiên liệu vào khoảng 10 km/l. Đây là mức tiêu thụ nhiên liệu chấp nhận được, phản ánh sự hiệu quả của động cơ trong điều kiện giao thông đô thị đông đúc.
Nhờ động cơ tiên tiến, hộp số hiện đại cùng công nghệ tiết kiệm xăng, mức “hạn chế” của Creta nằm ở mức tiêu chuẩn so với các đối thủ. Điều này làm hài lòng người dùng, đem lại chi phí vận hành thấp.
Qua quá trình đánh giá Hyundai Creta, mẫu xe này đã chứng minh rằng nó là một đối thủ đáng gờm trong phân khúc SUV cỡ nhỏ. Với thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, nội thất rộng rãi và thoải mái, cùng với hiệu suất động cơ cân bằng và hệ thống an toàn tiên tiến, Creta không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày mà còn phù hợp cho những chuyến phiêu lưu.
Nhìn chung, Hyundai Creta là một lựa chọn đáng cân nhắc trong tầm giá, phản ánh sự kết hợp hài hòa giữa chất lượng, hiệu suất và giá trị.