Toyota Innova lần đầu tiên xuất hiện tại thị trường Việt vào tháng 1/2006. Mẫu xe từng là dòng MPV bán chạy nhất Việt Nam với thiết kế phổ biến cho nhiều khách hàng, từ gia đình đến doanh nghiệp vận tải.
Ở thế hệ hiện tại, giá bán cao cùng thiết kế và trang bị có phần “lỗi thời” khiến Toyota Innova dần đuối sức trong cuộc đua doanh số.
Quyết tâm không đi lại vết xe đổ của thế hệ trước, Toyota Innova chính thức ra mắt thế hệ mới với tên gọi Toyota Innova Cross với nhiều nâng cấp đáng giá. Đặc biệt là việc bổ sung động cơ hybrid tiết kiệm nhiên liệu bắt kịp xu hướng trên thị trường hiện nay.
So sánh 2 phiên bản Toyota Innova Cross 2023 về giá bán và kích thước
Toyota Innova Cross 2023 sẽ chuyển sang nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia thay vì lắp ráp trong nước như hiện tại. Mẫu xe phân phối tới khách hàng 2 phiên bản với giá bán như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) |
Toyota Innova Cross Xăng | 810.000.000 |
Toyota Innova Cross HEV | 990.000.000 |
.Ngoài ra, Toyota Innova vẫn bán song song 4 phiên bản cũ với mức giá bán lẻ đề xuất từ 755-995 triệu đồng.
Về kích thước, Toyota Innova Cross 2023 mở rộng cả về chiều ngang lẫn chiều dọc. Khoảng sáng gầm xe tăng lên đáng kể.
Thông số kích thước | Toyota Innova Cross 2023 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.755 x 1.850 x 1.790 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 167 (HEV) | 170 (Xăng) |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 52 |
Cả 2 phiên bản đều chung một kích thước. So với thế hệ tiền nhiệm, chiều dài và chiều rộng của mẫu xe đã tăng thêm 20 mm, chiều cao giữ nguyên.
So sánh 2 phiên bản Toyota Innova Cross 2023 về khả năng vận hành
Toyota Innova Cross 2023 đã loại bỏ khung gầm rời IMV vốn dùng chung với Toyota Hilux và Toyota Fortuner. Thay vào đó hãng xe Nhật Bản chuyển qua dùng khung gầm liền khối TNGA-C theo tiêu chuẩn toàn cầu.
Đây là loại khung gầm đang được dùng trên các dòng xe hạng C của Toyota như Corolla Cross, C-HR, Prius,… Ngay cả xe sang Lexus UX cũng đang sử dụng khung gầm này.
Việc chuyển qua sử dụng khung gầm liền khối cũng là lý do Toyota Innova Cross 2023 chuyển sang hệ dẫn động cầu trước để phù hợp hơn với khả năng vận hành.
Về khả năng vận hành, Toyota Innova 2023 được trang bị động cơ hoàn toàn mới dù dung tích máy vẫn là 2.0L. Bản chạy xăng sử dụng máy 2.0L mã hiệu M20A-FKS, sản sinh công suất tối đa 172 mã lực và mô-men xoắn cực đại đạt 205Nm.
Với biến thể hybrid, hệ truyền động gồm máy 2.0L (mã M20A-FXS) kết hợp cùng mô-tơ điện tạo ra tổng công suất là 150 mã lực và momen xoắn 188 Nm.
Phiên bản này sẽ có chế độ lái thuần điện (EV Mode), hứa hẹn khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt.
So sánh 2 phiên bản Toyota Innova Cross 2023 về ngoại thất
Thiết kế của xe có sự khác biệt lớn so với thế hệ cũ. Toyota Innova Cross 2023 mang nhiều đường nét vuông vắn hơi hướng SUV. Phần đuôi gợi nhớ đến mẫu Toyota RAV4 đang phân phối trên toàn cầu.
Đầu xe
Phần đầu Toyota Innova Cross 2023 thiết kế mới hoàn toàn, giúp chiếc xe trông hầm hố hơn. Cụm đèn LED dạng chóa là trang bị tiêu chuẩn. Ở cả 2 phiên bản đều được bố trí 8 cảm biến hỗ trợ đỗ xe.
Thân xe
Hai bên hông, Toyota Innova có phần năng động hơn khi trụ A được vuốt nghiêng hơn, trụ D thiết kế xuôi về sau giảm kích thước cửa sổ thứ 3.
Gương xe tích hợp đèn báo rẽ. Bộ mâm tùy chọn kích thước 17-18 inch (tùy từng phiên bản). Trên phiên bản HEV, bộ mâm 18 inch sẽ được làm mới.
Đuôi xe
Ở phía sau, cụm đèn hậu của Toyota Innova cũng là điểm nhấn với tạo hình dải đèn LED nằm ngang. Tạo hình này khiến không ít người liên tưởng đến dòng xe Toyota RAV4 hiện tại.
Trang bị ngoại thất
Cả 2 phiên bản của Toyota Innova Cross 2023 mang nhiều đặc điểm chung về mặt thiết kế. Về trang bị đi kèm có sự khác biệt rõ rệt giữa các phiên bản.
Trang bị ngoại thất | Toyota Innova Cross HEV | Toyota Innova Cross Xăng |
Đèn chiếu gần/ xa | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có | Không |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn sương mù phía trước | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ và chào mừng | Có | |
Gạt mưa trước/ sau | Gián đoạn, có điều chỉnh thời gian | |
Sấy kính sau | Có |
So sánh 2 phiên bản Toyota Innova Cross 2023 về nội thất
Không gian bên trong của Toyota Innova Cross được làm mới, có phần giống với người anh em Veloz Cross
Khoang lái
Toyota đã thiết kế hiện đại và tối giản hơn cho Innova thế hệ mới, nhờ vậy mà trông chiếc xe sang hơn hẳn đời trước.
Khu vực taplo bên ghế phụ được bọc da, cho cảm giác mềm tay. Hộc đồ nhỏ bên dưới tích hợp thêm đèn trang trí và cổng tẩu.
Khoang hành khách
Toyota Innova có cấu hình 3 ghế ngồi ở hàng giữa. Trên phiên bản HEV có thêm dải đèn LED trang trí trên trần xe.
Tiện ích hàng ghế thứ 2 gồm nút chỉnh quạt gió, 2 cổng sạc USB Type-C phía dưới. Từ phiên bản thứ 2, người dùng có thêm 2 màn hình giải trí 10 inch được gắn sau hàng ghế thứ nhất.
Đặc biệt, hàng ghế thứ 2 của phiên bản HEV bố trí ghế thương gia có thêm tính năng chỉnh điện 4 hướng, đệm chân chỉnh điện 2 hướng và tựa tay.
Đối với phiên bản Xăng, hàng ghế thứ 2 chỉ có khả năng gập 60:40, không kèm theo tiện ích nào khác.
Hàng ghế thứ 3 trên Toyota Innova mới khá thoải mái, độ ngả sâu để phù hợp với những người cao 1m7 đổ xuống. Khoảng để chân đảm bảo độ thoải mái.
Trang bị tiện ích
Danh sách tiện ích trang bị trên 2 phiên bản của Toyota Innova Cross 2023 mới gồm:
Trang bị nội thất | Toyota Innova Cross HEV | Toyota Innova Cross Xăng |
Vô lăng, chất liệu | 3 chấu, Da | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Lẫy chuyển số | Có | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày/ đêm Chống chói tự động | |
Màn hình sau vô lăng | TFT 7.0″ | |
Cửa sổ trời | Toàn cảnh | Không có |
Chất liệu bọc ghế | Da | |
Hệ thống điều hòa | Tự động | |
Cửa gió sau | Có | |
Màn hình giải trí đa phương tiện | Cảm ứng 10 inch | |
Loa | 6 | |
Kết nối điện thoại thông minh không dây | Có | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Cốp điện | Có | |
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control | Có | |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | Có |
So sánh 2 phiên bản Toyota Innova Cross 2023 về an toàn.
Về trang bị an toàn, Toyota Innova thế hệ mới vẫn trang bị đầy đủ các tính năng an toàn phổ biến trên phiên bản tiêu chuẩn. Riêng ở phiên bản Cao cấp, mẫu xe cung cấp thêm gói an toàn chủ động Toyota Safety Sense 3.0 mới.
Trang bị an toàn trên mỗi phiên bản Toyota Innova Cross 2023 như sau:
Trang bị an toàn | Toyota Innova Cross HEV | Toyota Innova Cross Xăng |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Không |
Cảnh báo lệch làn đường | Có | Không |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Không |
Điều khiển hành trình chủ động | Có | Không |
Đèn chiếu xa tự động | Có | Không |
Cảm biến áp suất lốp | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp | Có | |
Phân phối phanh điện tử | Có | |
Cân bằng điện tử | Có | |
Kiểm soát lực kéo | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Camera toàn cảnh | Có | |
Cảm biến đỗ xe | 8 | |
Túi khí | 6 |
Nên lựa chọn phiên bản nào của Toyota Innova Cross 2023?
Toyota Innova Cross 2023 mới mang đến sự lột xác hoàn toàn, xóa bỏ định kiến “lỗi thời” mà người dùng áp đặt cho mẫu xe bấy lâu nay. Cả ba phiên bản đều có những lợi thế riêng.
Phiên bản tiêu chuẩn phù hợp với đối tượng chạy dịch vụ với những trang bị tiện ích thực dụng. Ở phiên bản cao hơn mang đến cho người dùng thêm trải nghiệm tiện ích mới với giá thành phải chăng.
Riêng phiên bản cao cấp nhất không chỉ lợi thế về động cơ hybrid tiết kiệm nhiên liệu mà còn sở hữu những công nghệ an toàn mới nhất của hãng xe đến từ Nhật Bản.