1. Giới thiệu chung
Nissan Kicks và Toyota Corolla Cross là hai mẫu xe crossover nhỏ gọn đến từ hai thương hiệu ô tô hàng đầu Nhật Bản.
Nissan Kicks, với thiết kế năng động và trẻ trung, là sự lựa chọn hấp dẫn cho những người mua xe lần đầu hoặc những ai đang tìm kiếm một chiếc xe đô thị linh hoạt. Được trang bị các tính năng an toàn hiện đại và một nội thất rộng rãi với công nghệ giải trí tiên tiến, Kicks hứa hẹn sẽ mang lại trải nghiệm lái xe thú vị và thoải mái.
Mặt khác, Toyota Corolla Cross, một tên tuổi mới trong phân khúc xe crossover nhưng đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của người tiêu dùng.
Kết hợp giữa sự thoải mái của một chiếc sedan và khả năng vận hành linh hoạt của một SUV, Corolla Cross nổi bật với thiết kế sang trọng, không gian nội thất rộng rãi và hàng loạt tính năng an toàn tiên tiến. Cùng so sánh giữa Toyota Cross và Nissan Kicks xem đâu là sự lựa chọn phù hợp với bạn.
2. So sánh Nissan Kicks và Toyota Cross: Giá bán
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại Hà Nội | Lăn bánh tại TP. HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Nissan Kicks | ||||
E | 789 triệu VNĐ | 906.017.000 VNĐ | 890.237.000 VNĐ | 871.237.000 VNĐ |
V | 858 triệu VNĐ | 983.297.000 VNĐ | 966.137.000 VNĐ | 947.137.000 VNĐ |
Toyota Corolla Cross | ||||
1.8G | 760 triệu VNĐ | 873.537.000 VNĐ | 858.337.000 VNĐ | 839.337.000 VNĐ |
1.8V | 860 triệu VNĐ | 985.537.000 VNĐ | 968.337.000 VNĐ | 949.337.000 VNĐ |
1.8HEV | 955 triệu VNĐ | 1.091.937.000 VNĐ | 1.072.837.000 VNĐ | 985.087.000 VNĐ |
Về giá niêm yết, hai mẫu xe có mức giá tương đương nhau ở các phiên bản thấp và cao cấp. Cụ thể, phiên bản Nissan Kicks E và Toyota Cross 1.8G có giá niêm yết lần lượt là 789 triệu và 760 triệu đồng.
Phiên bản cao cấp Nissan Kicks V và Toyota Cross 1.8V cũng tương đương nhau với giá lần lượt 858 triệu và 860 triệu đồng. Chỉ có phiên bản hybrid Toyota Cross 1.8HEV đắt hơn đáng kể so với các phiên bản thông thường, với giá niêm yết 955 triệu đồng.
3. So sánh Nissan Kicks và Toyota Cross: Ngoại thất
So sánh ngoại thất | Toyota Corolla Cross bản 1.8G | Nissan Kicks |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.460 x 1.825 x 1.620 | 4.305 x 1.760 x 1.615 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.640 | 2.620 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 161 | 182 |
Đèn pha | Halogen | LED |
Đèn chạy ban ngày | Halogen | Có |
Tiện ích đèn trước | Tự động bật tắt | Tự động bật tắt |
Đèn hậu | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện | gập điện tự động/chỉnh điện |
Mâm xe | 17 inch | 17 inch |
Kích thước
Về kích thước, cả hai xe đều thuộc phân khúc crossover nhỏ gọn, nhưng Toyota Corolla Cross có kích thước lớn hơn một chút so với Nissan Kicks với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.460 x 1.825 x 1.620, khoảng sáng gầm xe 2.640mm.
Trong khi đó, Nissan Kicks có kích thước nhỏ hơn, với các thông số là 4.305 x 1.760 x 1.615 cùng khoảng sáng gầm 2.620mm.
Điều này tạo ra không gian nội thất rộng rãi hơn cho Corolla Cross, trong khi Kicks lại nổi bật với sự linh hoạt và dễ dàng di chuyển trong không gian đô thị chật hẹp.
Đầu xe
Đầu xe Kicks sử dụng lưới tản nhiệt dạng thanh ngang mạ crôm, kích thước nhỏ, tạo cảm giác tròn trịa. Trong khi đó, đầu xe Toyota Corolla Cross có lưới tản nhiệt hình thang cân đối, viền mạ crôm bóng loáng. Điểm chung giữa hai mẫu xe này bao gồm việc sử dụng dải đèn LED định vị ban ngày, đèn hậu LED, gương chiếu hậu gập điện/chỉnh điện/tích hợp đèn báo rẽ, vành hợp kim 17 inch, và anten vây cá trên nóc.
Tuy nhiên, có một số khác biệt đáng chú ý giữa hai mẫu xe. Nissan Kicks E nổi bật với việc được trang bị đèn pha LED toàn phần, mang lại khả năng chiếu sáng tốt hơn, đặc biệt trong điều kiện thiếu sáng. Ngược lại, Toyota Corolla Cross 1.8G, mặc dù chỉ sử dụng đèn Halogen thay vì LED, nhưng bù lại, xe được trang bị đèn pha tự động bật/tắt và đèn sương mù LED phía trước.
Lưới tản nhiệt của Kicks có thiết kế đơn giản hơn với những thanh ngang mạ crôm nhỏ gọn, tạo nên vẻ tròn trịa, mềm mại. Trong khi đó, Corolla Cross sở hữu lưới tản nhiệt hầm hố với hình thang lớn màu đen bóng, thể hiện sự mạnh mẽ và cá tính hơn.
Thân xe
Nissan Kicks E có thiết kế thân xe năng động và trẻ trung. Các đường nét trên thân xe của Kicks thường mạnh mẽ và góc cạnh, tạo nên một vẻ ngoài thể thao và hiện đại.
Trong khi đó, Toyota Corolla Cross 1.8G mang một phong cách thiết kế sang trọng và tinh tế hơn. Thân xe của Corolla Cross có các đường nét mềm mại và hài hòa.
Về mâm lốp, cả 2 mẫu xe đều được trang bị bộ mâm 17 inch, phù hợp với tổng thể ngoại thất của xe.
Đuôi xe
Phần đuôi xe cũng là một điểm khác biệt đáng chú ý giữa hai mẫu crossover cỡ B này.
Ở Kicks, cụm đèn hậu sử dụng bóng halogen, thiết kế đơn giản, bo tròn và nhỏ gọn. Trong khi đó, Corolla Cross được trang bị đèn hậu LED tân tiến, với dải đèn đỏ kéo dài sắc nét, tích hợp thêm dải đèn xi-nhan độc đáo. Nhờ đó, đuôi xe Cross trông hiện đại và ấn tượng hơn.
Ngoài ra, cản sau của Cross cũng được thiết kế góc cạnh và sắc sảo hơn, tương phối hài hòa với cụm đèn hậu LED. Trong khi cản sau Kicks lại đơn giản và mềm mại hơn.
4. So sánh Nissan Kicks và Toyota Cross: Nội thất
So sánh nội thất và tiện nghi | Toyota Corolla Cross | Nissan Kicks |
Vật liệu ghế | Da | Nhỉ |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế phụ | Chỉnh điện | Chỉnh điện 6 hướng |
Tiện nghi hàng ghế sau | Cổng USB | Tựa tay, cổng USB |
Bảng đồng hồ trung tâm | TFT 4,2 inch | Digital 7 inch |
Màn hình giải trí | 7 inch | 8 inch |
Hệ thống âm thanh | 6 loa Bose | 4 loa |
Điều hòa | Tự động 1 vùng | Tự động 1 vùng |
Cửa gió sau | Có | Không |
Phanh tay điện tử | Không | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Khởi động từ xa | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không |
Toyota Corolla Cross 1.8G có lợi thế về không gian nội thất rộng rãi hơn, đặc biệt là ở hàng ghế thứ hai, trong khi hàng ghế thứ hai của Nissan Kicks E lại bị đánh giá là chật chội. Sự rộng rãi hơn của Corolla Cross làm tăng thoải mái cho hành khách, đặc biệt quan trọng đối với những chuyến đi dài.
Khoang lái
Bên trong khoang lái, Nissan Kicks sở hữu không gian rộng rãi với khoảng để chân thoải mái. Tuy nhiên, thiết kế nội thất đơn giản, chưa thực sự hiện đại. Vô lăng bọc urethane 3 chấu, không có lẫy chỉnh âm lượng.
Xe có bảng đồng hồ kỹ thuật số 7 inch, màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch, cần số điện tử và phanh tay điện tử. Ngược lại, Toyota Corolla Cross có khoang lái hiện đại và sang trọng hơn với màn hình giải trí lớn, gương chiếu hậu chống chói tự động và hệ thống âm thanh 6 loa. Nhưng không gian hẹp và chật hơn đôi chút.
Ghế ngồi
Điểm cộng của Toyota Corolla Cross là ghế ngồi êm ái hơn nhờ bọc da, đệm dày. Vô lăng được tích hợp nhiều nút chức năng. Ghế chỉnh điện 8 hướng, hành trình rộng. Còn Nissan Kicks có ghế ngồi bọc nỉ, chỉnh tay 6 hướng kém hiện đại hơn.
Tiện nghi
Cả hai mẫu xe đều có các trang bị tiêu chuẩn như vô lăng bọc da tích hợp phím chức năng, khởi động nút bấm, điều hòa tự động, kết nối Bluetooth, cổng USB, màn hình cảm ứng trung tâm và không có cửa sổ trời.
5. So sánh Nissan Kicks và Toyota Cross: Vận hành
So sánh động cơ | Toyota Corolla Cross | Nissan Kicks E |
Loại động cơ | 2ZR-FE | Hybrid |
Công suất cực đại | 138 | 134 |
Mô-men xoắn cực đại | 178 | 280 |
Hộp số | Số tự động vô cấp/ CVT | Đơn cấp |
Dẫn động | Cầu trước/ FWD | Cầu trước |
Nissan Kicks e-Power 2023 là một mẫu xe với hệ truyền động hybrid hỗn hợp đặc biệt và tiên tiến. Mô-tơ điện của Nissan Kicks e-Power 2023 cung cấp công suất tối đa 136 mã lực và mô-men xoắn cực đại 280 Nm, đảm bảo khả năng tăng tốc nhanh chóng và mạnh mẽ.
Hệ truyền động e-Power của Nissan Kicks e-Power 2023 mang lại nhiều lợi ích như việc tiết kiệm nhiên liệu, giảm khí thải, cũng như cung cấp trải nghiệm lái xe mượt mà và yên tĩnh nhờ vào đặc tính của mô-tơ điện.
Toyota Corolla Cross 1.8G chỉ sử dụng động cơ xăng truyền thống, sản sinh công suất tối đa 138 mã lực tại 6.400 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 178Nm tại 4.000 vòng/phút. Như vậy, trong khi Nissan Kicks e-Power 2023 mang lại sự mới mẻ về công nghệ hybrid, Toyota Corolla Cross 1.8G vẫn giữ vững vị thế với động cơ xăng truyền thống, đáng tin cậy và đã được chứng minh qua thời gian.
6. So sánh Nissan Kicks và Toyota Cross: Trang bị an toàn
So sánh trang bị an toàn | Toyota Corolla Cross 1.8G | Nissan Kicks E |
Túi khí | 7 | 2 |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảm biến trước/sau | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có |
Camera quan sát 360 độ | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có |
Là phiên bản tiêu chuẩn, Toyota Corolla Cross 1.8G không được trang bị gói công nghệ an toàn chủ động Toyota Safety Sense. T
hay vào đó, xe chỉ được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử ESC, cảnh báo áp suất lốp, kiểm soát lực kéo và hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
Ngoài ra, xe còn được trang bị phanh đĩa trên 4 bánh, 7 túi khí, camera lùi, hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control và cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau.
Trong khi đó, so với Toyota Corolla Cross 1.8G, Nissan Kicks e-Power E cũng trang bị các tính năng an toàn cơ bản tương tự. Tuy nhiên, một điểm đáng chú ý là Nissan Kicks e-Power E chỉ đi kèm 2 túi khí và không có hệ thống cảnh báo áp suất lốp.
Trên đây là bài so sánh giữa Toyota Cross và Nissan Kicks với các yếu tố ngoại thất, nội thất, động cơ, trang bị an toàn… Hy vọng Auto5 đã mang đến thông tin hữu ích cho bạn.